🌟 헤르츠 (Hertz)
Danh từ
📚 Variant: • Hz • 헤르쯔📚 Annotation: 기호는 Hz이다.
🌷 ㅎㄹㅊ: Initial sound 헤르츠
-
ㅎㄹㅊ (
행랑채
)
: 대문 안쪽에 있는 집채.
Danh từ
🌏 HAENGRANGCHAE; PHÒNG KỀ CỬA, PHÒNG CHO NGƯỜI GIÚP VIỆC: Gian phòng ở bên trong cổng. -
ㅎㄹㅊ (
협력체
)
: 힘을 합해 서로 돕는 관계에 있는 조직이나 단체.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN HỢP TÁC, TỔ CHỨC HỢP TÁC: Tập thể hay tổ chức có quan hệ hợp lực cùng giúp đỡ. -
ㅎㄹㅊ (
허리춤
)
: 바지나 치마처럼 허리가 있는 옷의 허리 안쪽.
Danh từ
🌏 TRONG ĐAI QUẦN: Bên trong eo của quần áo có phần eo giống như quần hay váy. -
ㅎㄹㅊ (
하루치
)
: 하루의 몫이나 분량.
Danh từ
🌏 PHẦN CỦA MỘT NGÀY: Khẩu phần hay khối lượng của một ngày. -
ㅎㄹㅊ (
해라체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 해라: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa rất hạ thấp đối phương. -
ㅎㄹㅊ (
하류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 낮은 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP HẠ LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống thấp. -
ㅎㄹㅊ (
헤르츠
)
: 1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위.
Danh từ
🌏 HÉC, HZ: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)