🌟 헤르츠 (Hertz)

Danh từ  

1. 1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위.

1. HÉC, HZ: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이십 헤르츠.
    Twenty hertz.
  • Google translate 낮은 헤르츠.
    Low hertz.
  • Google translate 헤르츠가 높다.
    Hertz is high.
  • Google translate 헤르츠를 재다.
    Measure the hertz.
  • Google translate 헤르츠를 측정하다.
    Measure the hertz.
  • Google translate 그는 높은 헤르츠의 처리 속도를 지닌 컴퓨터를 구입했다.
    He bought a computer with high hertz processing speed.
  • Google translate 민준이는 애청 프로를 듣기 위해 구십 헤르츠에 주파수를 맞췄다.
    Min-jun tuned in to the 90 hertz to listen to his favorite show.
  • Google translate 엄마, 사람은 왜 돌고래 소리를 들을 수 없나요?
    Mom, why can't people hear dolphins?
    Google translate 돌고래는 사람보다 높은 헤르츠의 소리를 내거든.
    Dolphins make hertz sounds higher than humans.

헤르츠: Hertz,ヘルツ,hertz,Hertz,هرتز,герц,héc, hz,เฮิรต์,hertz,герц,赫兹,赫,


📚 Variant: Hz 헤르쯔

📚 Annotation: 기호는 Hz이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)