🌟 현대인 (現代人)

☆☆   Danh từ  

1. 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람.

1. NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘날의 현대인.
    Today's modern man.
  • 바쁜 현대인.
    Busy modern man.
  • 현대인의 문제.
    The problem of modern people.
  • 현대인의 성향.
    The propensity of modern people.
  • 현대인의 스트레스.
    The stress of modern people.
  • 현대인의 특징.
    Characteristic of modern people.
  • 현대인으로 살다.
    Live as a modern man.
  • 이 조리 식품은 바쁜 현대인이 간편하게 식사를 할 수 있도록 도와준다.
    This cooking food helps busy modern people to eat easily.
  • 현대인들은 인터넷의 발달로 정보를 빨리 얻을 수 있게 되었다.
    Modern people can get information quickly with the development of the internet.
  • 요즘 현대인들은 주로 실내에서 생활하더라.
    These days modern people usually live indoors.
    응. 사무실에서 일하는 사람들이 많긴 해.
    Yeah. there are a lot of people working in the office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대인 (현ː대인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 현대인 (現代人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11)