🌟 현대화 (現代化)

Danh từ  

1. 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기의 현대화.
    Modernizing weapons.
  • 산업의 현대화.
    Modernization of industry.
  • 현대화 계획.
    Modernization plan.
  • 현대화가 필요하다.
    Modernization is needed.
  • 현대화를 시도하다.
    Try to modernize.
  • 현대화를 시키다.
    Modernize.
  • 농장주는 새 장비를 도입하여 농업의 현대화를 추진하였다.
    The farmer promoted the modernization of agriculture by introducing new equipment.
  • 우리 군대는 군사 장비의 현대화로 국방력을 더욱 강화하게 되었다.
    Our military has become more powerful in national defense with the modernization of military equipment.
  • 우리 매장이 너무 오래된 것 같아요.
    I think our store is too old.
    네. 안 그래도 다음 달에 매장의 현대화를 시도해 볼 계획입니다.
    Yes, i'm planning to try to modernize the store next month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대화 (현ː대화)
📚 Từ phái sinh: 현대화되다(現代化되다): 현대에 꼭 알맞게 되다. 현대화하다(現代化하다): 현대에 꼭 알맞게 만들다.


🗣️ 현대화 (現代化) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)