🌟 현대화 (現代化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현대화 (
현ː대화
)
📚 Từ phái sinh: • 현대화되다(現代化되다): 현대에 꼭 알맞게 되다. • 현대화하다(現代化하다): 현대에 꼭 알맞게 만들다.
🗣️ 현대화 (現代化) @ Giải nghĩa
- 원불교 (圓佛敎) : 불교의 현대화, 생활화, 대중화를 주장하며 20세기 초에 새롭게 생긴 종교.
🌷 ㅎㄷㅎ: Initial sound 현대화
-
ㅎㄷㅎ (
현대화
)
: 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅎㄷㅎ (
활달히
)
: 마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn. -
ㅎㄷㅎ (
해당화
)
: 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ. -
ㅎㄷㅎ (
허다히
)
: 수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều. -
ㅎㄷㅎ (
황당히
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎ (
혹독히
)
: 몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)