🌟 암꿩

Danh từ  

1. 암컷인 꿩.

1. CHIM TRĨ CÁI: Chim trĩ giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암꿩이 울다.
    A female pheasant cries.
  • 암꿩이 잡히다.
    A female pheasant is caught.
  • 암꿩을 기르다.
    Raising a female pheasant.
  • 암꿩을 포획하다.
    Capture a female pheasant.
  • 사냥꾼은 알을 품고 있는 암꿩을 그냥 놓아주었다.
    The hunter let go of the female pheasant holding the egg.
  • 화려한 수꿩과 달리 암꿩은 비교적 작고 수수한 모습이다.
    Unlike fancy pheasant, female pheasant is relatively small and modest.
  • 암꿩을 차지하기 위해 여러 마리의 수꿩이 싸우기도 한다.
    Several male pheasants fight to take over the female pheasant.
Từ đồng nghĩa 까투리: 암컷인 꿩.
Từ trái nghĩa 수꿩: 수컷인 꿩.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암꿩 (암꿩)

🗣️ 암꿩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)