🌟 혼숫감 (婚需 감)

Danh từ  

1. 혼수로 쓸 물건.

1. ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼숫감이 넘치다.
    Full of mixed feelings.
  • 혼숫감이 부족하다.
    There is a lack of amalgam.
  • 혼숫감을 준비하다.
    Prepare a sense of amalgam.
  • 혼숫감으로 사다.
    Buy in a mixed sense.
  • 우리 부부는 각자 모은 돈으로 최소한의 혼숫감만 마련했다.
    My husband and i have made a minimum of mixed feelings with our own money.
  • 시어머니는 혼숫감을 넉넉하게 장만하지 못한 며느리에게 눈치를 줬다.
    Mother-in-law gave a hint to her daughter-in-law, who did not have enough sense of marriage.
  • 과거에는 남자가 해 온 집에 여자가 혼숫감을 채우는 것을 자연스럽게 여겼다.
    In the past, it was natural for a woman to fill a house that a man had been doing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼숫감 (혼수깜) 혼숫감 (혼숟깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn luận (36)