🌟 혼숫감 (婚需 감)

Danh từ  

1. 혼수로 쓸 물건.

1. ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼숫감이 넘치다.
    Full of mixed feelings.
  • Google translate 혼숫감이 부족하다.
    There is a lack of amalgam.
  • Google translate 혼숫감을 준비하다.
    Prepare a sense of amalgam.
  • Google translate 혼숫감으로 사다.
    Buy in a mixed sense.
  • Google translate 우리 부부는 각자 모은 돈으로 최소한의 혼숫감만 마련했다.
    My husband and i have made a minimum of mixed feelings with our own money.
  • Google translate 시어머니는 혼숫감을 넉넉하게 장만하지 못한 며느리에게 눈치를 줬다.
    Mother-in-law gave a hint to her daughter-in-law, who did not have enough sense of marriage.
  • Google translate 과거에는 남자가 해 온 집에 여자가 혼숫감을 채우는 것을 자연스럽게 여겼다.
    In the past, it was natural for a woman to fill a house that a man had been doing.

혼숫감: marriage articles; furnishings for marriage,,objets utilisés au mariage,artículos esenciales para el matrimonio,أغراض الزواج,инж бэлэг,đồ sính lễ,ข้าวของเครื่องใช้ที่จำเป็นสำหรับการแต่งงาน,,приданое,结婚用品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼숫감 (혼수깜) 혼숫감 (혼숟깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124)