🌟 활주로 (滑走路)

Danh từ  

1. 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.

1. ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비상 활주로.
    Emergency runway.
  • 활주로가 길다.
    The runway is long.
  • 활주로가 짧다.
    The runway is short.
  • 활주로를 달리다.
    Run on the runway.
  • 활주로에 내리다.
    Get off the runway.
  • 활주로에 착륙하다.
    Landing on the runway.
  • 비행기가 공항 활주로에 착륙했다.
    The plane landed on the airport runway.
  • 우리가 탄 비행기는 현재 활주로에서 이륙한 상태이다.
    The plane we took off from the runway now.
  • 작은 비행기만 다니는 공항의 활주로는 폭이 좁고 길이도 짧다.
    The runway at the airport, where only small airplanes travel, is narrow and short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활주로 (활쭈로)

🗣️ 활주로 (滑走路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208)