🌟 활주로 (滑走路)

Danh từ  

1. 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.

1. ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 활주로.
    Emergency runway.
  • Google translate 활주로가 길다.
    The runway is long.
  • Google translate 활주로가 짧다.
    The runway is short.
  • Google translate 활주로를 달리다.
    Run on the runway.
  • Google translate 활주로에 내리다.
    Get off the runway.
  • Google translate 활주로에 착륙하다.
    Landing on the runway.
  • Google translate 비행기가 공항 활주로에 착륙했다.
    The plane landed on the airport runway.
  • Google translate 우리가 탄 비행기는 현재 활주로에서 이륙한 상태이다.
    The plane we took off from the runway now.
  • Google translate 작은 비행기만 다니는 공항의 활주로는 폭이 좁고 길이도 짧다.
    The runway at the airport, where only small airplanes travel, is narrow and short.

활주로: runway,かっそうろ【滑走路】,piste,pista,مَهبط الطائرات,хөөрөх буух зурвас,đường băng,ลานบิน,landasan pacu pesawat,взлётно-посадочная полоса,飞机跑道,机场跑道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활주로 (활쭈로)

🗣️ 활주로 (滑走路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)