🌟 활주로 (滑走路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활주로 (
활쭈로
)
🗣️ 활주로 (滑走路) @ Ví dụ cụ thể
- 비행기 활주로. [비행기 (飛行機)]
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 활주로
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78)