🌟 흡착되다 (吸着 되다)

Động từ  

1. 어떤 물질이 달라붙게 되다.

1. ĐƯỢC GẮN CHẶT, ĐƯỢC BÁM CHẶT: Vật chất nào đó được dính chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡착된 먼지.
    Adsorbed dust.
  • 흡착된 물질.
    Absorbed substance.
  • 벽면에 흡착되다.
    Adsorb to the wall.
  • 옷감에 흡착되다.
    Adsorb to the cloth.
  • 표면에 흡착되다.
    Adsorbed on the surface.
  • 정전기가 발생해서 옷에 먼지가 많이 흡착되었다.
    The static electricity has caused a lot of dust to be absorbed in the clothes.
  • 숯을 물에 넣어 두면 오염 물질이 숯에 흡착되어 물이 정화되는 효과가 있다.
    If charcoal is placed in water, contaminants are absorbed in charcoal and the water is purified.
  • 이 물질을 폐수 속에 넣으면 안의 중금속을 걸러 낼 수 있다고요?
    If you put this substance in wastewater, you can filter out the heavy metal inside?
    네, 중금속이 이 물질에 흡착되는 성질을 가졌거든요.
    Yeah, heavy metals have the properties of adsorbing this material.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡착되다 (흡착뙤다) 흡착되다 (흡착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 흡착(吸着): 어떤 물질이 달라붙음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)