🌟 화강암 (花崗巖)

Danh từ  

1. 흰색 또는 엷은 회색을 띠며, 광택이 나고 단단한 돌.

1. ĐÁ HOA CƯƠNG: Loại đá cứng và bóng, có sắc màu trắng hoặc màu xám nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 화강암.
    Hard granite.
  • 화강암 기둥.
    Granite column.
  • 화강암 바닥.
    Granite floor.
  • 화강암 조각.
    Piece of granite.
  • 화강암을 깎다.
    Cut granite.
  • 화강암으로 만들다.
    Make of granite.
  • 화강암에 새기다.
    Engrave on granite.
  • 학교는 개교 백 주년을 기념해 화강암 비석을 세웠다.
    The school erected a granite monument to commemorate the 100th anniversary of its foundation.
  • 화강암으로 만든 바닥은 표면이 매끄럽고 광택이 났다.
    The bottom made of granite had a smooth and glossy surface.
  • 건물 외벽의 자재는 어떤 것으로 할까요?
    What material shall we use for the outer wall of the building?
    단단한 화강암으로 하는 게 좋을 것 같군요.
    We'd better use hard granite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화강암 (화강암)

🗣️ 화강암 (花崗巖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46)