🌟 화강암 (花崗巖)

Danh từ  

1. 흰색 또는 엷은 회색을 띠며, 광택이 나고 단단한 돌.

1. ĐÁ HOA CƯƠNG: Loại đá cứng và bóng, có sắc màu trắng hoặc màu xám nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 화강암.
    Hard granite.
  • Google translate 화강암 기둥.
    Granite column.
  • Google translate 화강암 바닥.
    Granite floor.
  • Google translate 화강암 조각.
    Piece of granite.
  • Google translate 화강암을 깎다.
    Cut granite.
  • Google translate 화강암으로 만들다.
    Make of granite.
  • Google translate 화강암에 새기다.
    Engrave on granite.
  • Google translate 학교는 개교 백 주년을 기념해 화강암 비석을 세웠다.
    The school erected a granite monument to commemorate the 100th anniversary of its foundation.
  • Google translate 화강암으로 만든 바닥은 표면이 매끄럽고 광택이 났다.
    The bottom made of granite had a smooth and glossy surface.
  • Google translate 건물 외벽의 자재는 어떤 것으로 할까요?
    What material shall we use for the outer wall of the building?
    Google translate 단단한 화강암으로 하는 게 좋을 것 같군요.
    We'd better use hard granite.

화강암: granite,かこうがん【花崗岩】。みかげいし【御影石】,granit,granito,حجر الصوان,боржин, боржин чулуу,đá hoa cương,หินแกรนิต,granit,гранит; гранитные породы,花岗岩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화강암 (화강암)

🗣️ 화강암 (花崗巖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)