🌟 화장터 (火葬 터)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장터 (
화ː장터
)
🗣️ 화장터 (火葬 터) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 투표를 실시한 결과 화장터 건설에 대한 안건은 부결되고 말았다. [부결되다 (否決되다)]
🌷 ㅎㅈㅌ: Initial sound 화장터
-
ㅎㅈㅌ (
휴지통
)
: 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được. -
ㅎㅈㅌ (
한증탕
)
: 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng. -
ㅎㅈㅌ (
화장터
)
: 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10)