🌟 후지다

Tính từ  

1. (속된 말로) 품질이나 성능 등이 뒤떨어지다.

1. TỒI TÀN, RÁCH NÁT: (cách nói thông tục) Phẩm chất hay tính năng kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후진 동네.
    Reverse neighborhood.
  • 건물이 후지다.
    Building is hooji.
  • 집이 후지다.
    The house is hooji.
  • 카메라가 후지다.
    The camera is hoozi.
  • 핸드폰이 후지다.
    Cell phone's a hooker.
  • 우리 식구는 후진 동네에서 살다가 개발이 잘 된 동네로 이사를 왔다.
    My family lived in a backward neighborhood and moved to a well-developed one.
  • 내 카메라는 오래된 것이어서 성능이나 화질이 요즘 카메라보다 후지다.
    My camera is old, so its performance and picture quality are inferior to those of today's cameras.
  • 핸드폰 새로 바꿨어?
    Did you change your phone?
    응. 예전 핸드폰은 너무 후져서 못 쓰겠더라고.
    Yes. i can't use my old phone because it's too old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후지다 (후지다) 후진 (후진) 후지어 (후지어후지여) 후져 (후저) 후지니 (후지니) 후집니다 (후짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)