Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허우적허우적 (허우저커우적) 📚 Từ phái sinh: • 허우적허우적하다: 손이나 발을 이리저리 자꾸 마구 흔들다., 어려운 처지에서 벗어나려고 …
허우저커우적
Start 허 허 End
Start
End
Start 우 우 End
Start 적 적 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28)