🌟 허탈감 (虛脫感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허탈감 (
허탈감
)
🗣️ 허탈감 (虛脫感) @ Ví dụ cụ thể
- 한없는 허탈감. [한없다 (限없다)]
- 망연한 허탈감. [망연하다 (茫然하다)]
🌷 ㅎㅌㄱ: Initial sound 허탈감
-
ㅎㅌㄱ (
황톳길
)
: 누렇고 거무스름한 흙으로 이루어진 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẤT HOÀNG THỔ: Con đường được tạo bởi đất có màu vàng và hơi thẫm. -
ㅎㅌㄱ (
허탈감
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC ĐUỐI SỨC: Cảm giác tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36)