🌟 허탈감 (虛脫感)

Danh từ  

1. 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍한 느낌.

1. CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC ĐUỐI SỨC: Cảm giác tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허탈감이 들다.
    Feel dejected.
  • 허탈감을 느끼다.
    Feel dejected.
  • 허탈감에 빠지다.
    Fell into despondency.
  • 허탈감에 사로잡히다.
    Obsessed with despondency.
  • 허탈감에 젖다.
    Be drenched in despondency.
  • 허탈감에서 벗어나다.
    Get out of a sense of despondency.
  • 시험에서 떨어지자 허탈감에 사로잡혔다.
    I was seized with despondency when i failed the exam.
  • 아버지는 퇴직 후 허탈감에서 벗어나기 위해서 새로운 취미 생활을 시작하셨다.
    After retirement, my father started a new hobby in order to get out of a sense of despondency.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탈감 (허탈감)

🗣️ 허탈감 (虛脫感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36)