🌟 후발대 (後發隊)

Danh từ  

1. 남들보다 늦게 출발하는 부대나 무리.

1. NHÓM SAU, ĐỘI ĐI SAU: Những người hay đội quân xuất phát muộn hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후발대가 도착하다.
    Latecomers arrive.
  • 후발대가 출발하다.
    Second party departs.
  • 후발대를 기다리다.
    Wait for the second party.
  • 후발대로 가다.
    Go to the second party.
  • 후발대로 떠나다.
    Leave for the latecomer.
  • 우리는 선발대와 후발대로 나누어 출발했다.
    We started in groups of advance and late.
  • 후발대가 도착했을 때 먼저 도착한 선발대가 저녁을 준비하고 있었다.
    When the latecomers arrived, the advance party, which had arrived first, was preparing dinner.
  • 지수는 왜 안 보여?
    Why can't you see jisoo?
    지수는 후발대라 내일 아침에 올 거예요.
    Jisoo's late, so she'll be here tomorrow morning.
Từ trái nghĩa 선발대(先發隊): 먼저 출발하는 부대나 무리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후발대 (후ː발때)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)