🌟 평교사 (平敎師)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평교사 (
평교사
)
🌷 ㅍㄱㅅ: Initial sound 평교사
-
ㅍㄱㅅ (
평교사
)
: 특수한 업무나 직책을 맡고 있지 않은 보통의 교사.
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN THƯỜNG: Giáo viên bình thường không đảm nhận chức trách hay nghiệp vụ đặc biệt. -
ㅍㄱㅅ (
파계승
)
: 불교의 계율을 깨뜨린 승려.
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ PHÁ GIỚI: Nhà sư phá vỡ giới luật của Phật giáo. -
ㅍㄱㅅ (
판검사
)
: 판사와 검사.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ XÉT XỬ VÀ CÁN BỘ KIỂM SÁT: Quan tòa và kiểm sát viên. -
ㅍㄱㅅ (
피 검사
)
: 혈액형이나 병이 있는지 등을 알기 위해 피를 뽑아서 하는 검사.
None
🌏 XÉT NGHIỆM MÁU: Việc lấy máu rồi kiểm tra để biết nhóm máu hoặc xem có bệnh hay không.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)