🌟 평교사 (平敎師)

Danh từ  

1. 특수한 업무나 직책을 맡고 있지 않은 보통의 교사.

1. GIÁO VIÊN THƯỜNG: Giáo viên bình thường không đảm nhận chức trách hay nghiệp vụ đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평교사 신분.
    Common teacher status.
  • Google translate 평교사가 되다.
    Become a lay teacher.
  • Google translate 평교사로 근무하다.
    To serve as a layman.
  • Google translate 평교사로 재직하다.
    Hold office as a lay teacher.
  • Google translate 평교사에서 승진하다.
    Promote from a flatteacher.
  • Google translate 김 선생은 평교사에서 교감으로 승진했다.
    Mr. kim was promoted from a layman to a vice principal.
  • Google translate 그는 교장직에서 평교사로 잠시 물러나 수업에만 집중했다.
    He stepped down from the principal position as a layman for a while and concentrated only on his classes.
  • Google translate 교육감은 평교사와 교장, 교감 등 관리직의 인사 시기를 다르게 정했다.
    The superintendent of the office of education set different timing for personnel appointments of management positions, such as rank-and-file teachers, principals and vice principals.
  • Google translate 박 선생님은 31년 동안 초등학교 평교사로 재직하셨어요.
    Mr. park has been an elementary school teacher for 31 years.
    Google translate 그렇군요. 그럼 제자들도 많으시겠네요.
    I see. then you must have a lot of disciples.

평교사: regular teacher; ordinary teacher,ひらきょういん【平教員】,enseignant régulier,maestro regular, profesor ordinario,معلّم عادي,жирийн багш, энгийн багш,giáo viên thường,ครูธรรมดา, ครูสามัญ, อาจารย์สามัญ,pengajar biasa, guru biasa,,普通教师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평교사 (평교사)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4)