🌟 평단 (評壇)

Danh từ  

1. 비평가의 사회.

1. DIỄN ĐÀN PHÊ BÌNH: Xã hội của (những) nhà phê bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평단의 입장.
    The position of the critic.
  • 평단의 추천.
    A critical recommendation.
  • 평단의 평가.
    The evaluation of a critical mass.
  • 평단의 호평.
    A favorable review of the review.
  • 평단에서 활동하다.
    To act on a critical level.
  • 김 작가의 새 소설은 평단에서 호평을 받았다.
    Writer kim's new novel received favorable reviews in the review.
  • 양 선생은 평단에서도 입이 매서운 독설가로 정평이 나 있다.
    Yang is well-known for his biting tongue in the critical mass.
  • 평단에서 극찬한 그의 새 작품은 대중에게도 큰 인기를 얻었다.
    His new work, highly praised by the critics, has also gained huge popularity among the public.
  • 이 연극이 그렇게 재밌다며?
    I heard this play was so much fun.
    응. 평단에서도 호평을 받은 작품이니까 너도 한번 봐 봐.
    Yeah. it's a critically acclaimed piece, so you should take a look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평단 (평ː단)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121)