🌟 힐끗하다

Động từ  

1. 슬쩍 한 번 흘겨보다.

1. LIẾC, NGÓ: Liếc nhìn lén một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐끗하고 노려보다.
    Sneak and glare.
  • 힐끗하고 보다.
    Sneak and look.
  • 힐끗하며 쳐다보다.
    To stare at with a glance.
  • 힐끗하며 훔쳐보다.
    Steal a glance.
  • 시계를 힐끗하다.
    Take a look at the clock.
  • 옆을 힐끗하다.
    Glance aside.
  • 유민이는 누군가 자신을 부르는 소리에 뒤를 힐끗했다.
    Yumin glanced behind him at the sound of someone calling for him.
  • 나는 길거리에서 사과도 없이 나를 툭 치고 간 사람을 힐끗하고 노려보았다.
    I glanced and glared at the person on the street who tapped me without an apology.
  • 어제 백화점에 가서 무엇을 샀니?
    What did you buy at the department store yesterday?
    딱히 필요한 것이 없어서 힐끗하고 둘러보기만 했어요.
    I didn't need anything in particular, so i just glanced around.

2. 눈에 잠깐 띄다.

2. THOÁNG QUA, LOÁNG QUA: Thoáng đập vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈에 힐끗하다.
    It's eye-catching.
  • 앞에서 힐끗하다.
    A glimpse from the front.
  • 자꾸 힐끗하다.
    It keeps getting a glimpse.
  • 창밖으로 무언가가 힐끗하면서 지나간 것 같았다.
    Something seemed to have glanced past the window.
  • 할아버지의 이마 위로 힐끗하게 난 흰머리가 보였다.
    I could see the gray hair on my grandfather's forehead.
  • 나뭇가지에 힐끗하게 새싹이 돋고 있는 것 같더라.
    It seemed like a sprout was sprouting up on the branch.
    응, 이제 봄이 오는가 봐.
    Yeah, spring's coming now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐끗하다 (힐끄타다)
📚 Từ phái sinh: 힐끗: 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양., 눈에 잠깐 띄는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105)