🌟 휴양지 (休養地)

☆☆   Danh từ  

1. 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.

1. KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 휴양지.
    Domestic resort.
  • 세계 휴양지.
    World vacation spot.
  • 여름 휴양지.
    Summer resort.
  • 해외 휴양지.
    Overseas resort.
  • 아름다운 휴양지.
    Beautiful resort.
  • 휴양지를 찾다.
    Find a resort.
  • 휴양지로 꼽히다.
    Considered a resort.
  • 휴양지로 떠나다.
    Set off for a resort.
  • 휴양지로 유명하다.
    Famous as a resort.
  • 제주도는 휴양지로 외국인들에게도 인기가 많았다.
    Jeju island was also popular with foreigners as a resort.
  • 대관령은 국내 최고 휴양지로 꼽히며 아름다운 경치를 자랑하였다.
    Daegwallyeong was considered one of the best resorts in korea, boasting beautiful scenery.
  • 휴양지로 좋은 곳 추천 좀 해 주세요.
    Can you recommend a good place for a vacation?
    단풍도 들고 했으니 설악산은 어때요?
    How about mt. seorak since you also carried the autumn leaves?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴양지 (휴양지)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Du lịch   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 휴양지 (休養地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151)