Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끄무레하다 (히끄무레하다) • 희끄무레한 (히끄무레한) • 희끄무레하여 (히끄무레하여) 희끄무레해 (히끄무레해) • 희끄무레하니 (히끄무레하니) • 희끄무레합니다 (히끄무레함니다)
히끄무레하다
히끄무레한
히끄무레하여
히끄무레해
히끄무레하니
히끄무레함니다
Start 희 희 End
Start
End
Start 끄 끄 End
Start 무 무 End
Start 레 레 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)