🌟 희끄무레하다

Tính từ  

1. 생김새가 깨끗하고 빛깔이 조금 희다.

1. TRẮNG MỜ, TRẮNG SÁNG: Hình ảnh tinh tươm và sắc màu hơi trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희끄무레한 가루.
    White powder.
  • 희끄무레한 달빛.
    White moonlight.
  • 희끄무레한 옷.
    White clothes.
  • 희끄무레하게 낡다.
    Be greyly worn.
  • 얼굴이 희끄무레하다.
    Her face is pale.
  • 천이 희끄무레하다.
    The fabric is white.
  • 겨울날 하늘에서 희끄무레한 눈송이가 떨어졌다.
    A white snowflake fell from the sky on a winter day.
  • 병원에서 막 퇴원한 지수의 얼굴은 희끄무레하고 매우 창백해 보였다.
    Ji-su's face, just discharged from the hospital, looked white and very pale.
  • 어느 것이 네 신발이야?
    Which one is your shoe?
    저기 희끄무레한 운동화가 내 거야.
    Those white sneakers are mine.

2. 어떤 사물의 모습이나 불빛 등이 선명하지 않고 흐릿하다.

2. MỜ ẢO, LỜ MỜ: Hình ảnh của sự vật nào đó hay ánh sáng... không rõ ràng và mập mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희끄무레한 모습.
    A whitish figure.
  • 희끄무레한 불빛.
    White light.
  • 희끄무레한 하늘.
    The gray sky.
  • 희끄무레하게 보이다.
    Look pale.
  • 안개가 희끄무레하다.
    The fog is white.
  • 새벽에 희끄무레한 안개가 끼어서 앞의 사물이 뚜렷이 보이지 않는다.
    At dawn there is a haze of whiteness, and the things ahead are not clearly visible.
  • 어두운 밤중에 사람 형태가 희끄무레하게 보였다.
    In the dark night the form of men looked faint.
  • 저기 사람이 오는 것 같네요.
    Looks like someone's coming over there.
    아, 저기 희끄무레한 거 말씀이시죠?
    Oh, you mean that white thing over there?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끄무레하다 (히끄무레하다) 희끄무레한 (히끄무레한) 희끄무레하여 (히끄무레하여) 희끄무레해 (히끄무레해) 희끄무레하니 (히끄무레하니) 희끄무레합니다 (히끄무레함니다)

💕Start 희끄무레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)