🌟 깡충대다

Động từ  

1. 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.

1. NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깡충대며 뛰다.
    Hop around.
  • 꼬마가 깡충대다.
    The boy is hopping.
  • 사슴이 깡충대다.
    Deer hoops.
  • 토끼가 깡충대다.
    Rabbits hop.
  • 가볍게 깡충대다.
    Lightly hop.
  • 토끼 한 마리가 깡충대면서 언덕을 뛰어다니고 있다.
    A rabbit hopping around the hill.
  • 아버지가 부르는 소리에 소녀가 깡충대며 문밖으로 뛰어나왔다.
    The girl hopped out of the door at the sound of her father calling.
  • 영수에게 정신없게 뛰지 말고 좀 가만히 앉아 있으라고 해야겠어요.
    I'll tell young-soo to sit still instead of running around.
    내버려 둬라. 얼마나 좋으면 저리 깡충대겠느냐.
    Leave it alone. how good would you be to hop away?
Từ đồng nghĩa 깡충거리다: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Từ đồng nghĩa 깡충깡충하다: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡충대다 (깡충대다)
📚 Từ phái sinh: 깡충: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70)