🌟 깡충대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡충대다 (
깡충대다
)
📚 Từ phái sinh: • 깡충: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
🌷 ㄲㅊㄷㄷ: Initial sound 깡충대다
-
ㄲㅊㄷㄷ (
깡충대다
)
: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄷㄷ (
껑충대다
)
: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70)