🌟 흘깃대다

Động từ  

1. 가볍게 자꾸 흘겨보다.

1. LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘깃대며 바라보다.
    Glancing at it.
  • 흘깃대며 보다.
    Glance at it with a glance.
  • 흘깃대며 지나가다.
    Pass with a glimmer.
  • 사람들이 흘깃대다.
    People are dripping.
  • 주위를 흘깃대다.
    Spilling around.
  • 아이는 나를 흘깃대더니 못마땅하다는 듯이 입을 삐죽거렸다.
    The child glanced at me and pouted disapprovingly.
  • 계속되는 잔소리에 지수는 엄마를 흘깃대며 얼굴을 찌푸렸다.
    At the nagging, jisoo frowned at her mother.
  • 승규가 흘깃대며 나가라고 눈치를 주잖아요.
    Seung-gyu's giving me the hint to go out.
    그래서 승규가 널 계속 힐금힐금 쳐다본 거였구나.
    That's why seung-gyu kept glancing at you.
Từ đồng nghĩa 흘깃거리다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘깃흘깃하다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘깃대다 (흘긷때다)
📚 Từ phái sinh: 흘깃: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)