🌟 꽥꽥대다

Động từ  

1. 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU THẤT THANH, KÊU QUÀNG QUẠC, KÊU THÉT: Liên tiếp phát ra âm thanh ngắn và to với thanh âm cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마당에서 닭들이 꽥꽥대는 소리가 들려온다.
    I hear chickens squealing in the yard.
  • 한 무리의 오리가 연못을 이리저리 오가며 꽥꽥댄다.
    A flock of ducks screech up and down the pond.
  • 옆집에서 꽥꽥대는 소리가 나는 걸 보니 부부 싸움을 하는 모양이다.
    Seeing the squeak coming from next door, it looks like they're fighting.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥거리다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥하다: 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥대다 (꽥꽥때다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)