🌟 꽥꽥대다

Động từ  

1. 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU THẤT THANH, KÊU QUÀNG QUẠC, KÊU THÉT: Liên tiếp phát ra âm thanh ngắn và to với thanh âm cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마당에서 닭들이 꽥꽥대는 소리가 들려온다.
    I hear chickens squealing in the yard.
  • Google translate 한 무리의 오리가 연못을 이리저리 오가며 꽥꽥댄다.
    A flock of ducks screech up and down the pond.
  • Google translate 옆집에서 꽥꽥대는 소리가 나는 걸 보니 부부 싸움을 하는 모양이다.
    Seeing the squeak coming from next door, it looks like they're fighting.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥거리다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥하다: 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

꽥꽥대다: shriek; shout; yell; quack,,crier continuellement,seguir gritando, desgañitarse, seguir chillando, seguir berreando,يزعق,орилох, хашгичих, орилж хашгичих,kêu thất thanh, kêu quàng quạc, kêu thét,ร้องกรี๊ด, กรีดร้อง, (เป็ด, ไก่)ส่งเสียงร้อง,,издавать пронзительный звук; пронзительно кричать; вскрикивать,嗷嗷叫,尖叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥대다 (꽥꽥때다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99)