🌟 흑인종 (黑人種)

Danh từ  

1. 피부색이 검은색 또는 갈색을 띤 인종.

1. CHỦNG DA ĐEN: Nhân chủng có da màu đen hoặc màu nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흑인종을 무시하다.
    Ignore the negro species.
  • 흑인종을 차별하다.
    Discriminate the negro species.
  • 흑인종에 속하다.
    Belonging to the black race.
  • 흑인종으로 구분하다.
    Classify as black.
  • 흑인종으로 분류하다.
    Classify as black.
  • 흑인종은 신체 탄력이 뛰어나서 육상 종목에 강하다.
    The negro species have excellent physical elasticity and are strong in track and field events.
  • 그녀는 흑인종으로서 미국 사회에 큰 영향력을 미치는 사람이다.
    She is a black species who has a great influence on american society.
  • 황인종은 주로 아시아에, 흑인종은 주로 아프리카에 많이 분포한다.
    The yellow race is mainly distributed in asia, and the black race is mainly in africa.
Từ tham khảo 백인종(白人種): 피부색이 흰 인종.
Từ tham khảo 황인종(黃人種): 피부색이 황색인 인종.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흑인종 (흐긴종)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)