🌟 흑인종 (黑人種)

Danh từ  

1. 피부색이 검은색 또는 갈색을 띤 인종.

1. CHỦNG DA ĐEN: Nhân chủng có da màu đen hoặc màu nâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑인종을 무시하다.
    Ignore the negro species.
  • Google translate 흑인종을 차별하다.
    Discriminate the negro species.
  • Google translate 흑인종에 속하다.
    Belonging to the black race.
  • Google translate 흑인종으로 구분하다.
    Classify as black.
  • Google translate 흑인종으로 분류하다.
    Classify as black.
  • Google translate 흑인종은 신체 탄력이 뛰어나서 육상 종목에 강하다.
    The negro species have excellent physical elasticity and are strong in track and field events.
  • Google translate 그녀는 흑인종으로서 미국 사회에 큰 영향력을 미치는 사람이다.
    She is a black species who has a great influence on american society.
  • Google translate 황인종은 주로 아시아에, 흑인종은 주로 아프리카에 많이 분포한다.
    The yellow race is mainly distributed in asia, and the black race is mainly in africa.
Từ tham khảo 백인종(白人種): 피부색이 흰 인종.
Từ tham khảo 황인종(黃人種): 피부색이 황색인 인종.

흑인종: Negroid,こくじんしゅ【黒人種】。こくしょくじんしゅ【黒色人種】,race noire,raza negra,زنجي,хар арьстан,chủng da đen,เชื้อชาติคนผิวดำ, ชนชาติคนผิวดำ,bangsa kulit hitam,негроидная раса,黑色人种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흑인종 (흐긴종)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88)