🌟 흙덩이

Danh từ  

1. 흙이 뭉쳐진 것.

1. CỤC ĐẤT, TẢNG ĐẤT: Cái mà đất cố kết lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뭉쳐진 흙덩이.
    A lump of earth.
  • 흙덩이를 깨다.
    Break a lump of earth.
  • 흙덩이를 만들다.
    Make a lump of dirt.
  • 흙덩이를 뭉치다.
    A lump of earth.
  • 흙덩이를 부수다.
    Crush the dirt.
  • 아버지는 땅을 고르게 하기 위해 흙덩이들을 부수었다.
    My father broke the dirt to make the land even.
  • 아이들은 진흙으로 작은 흙덩이를 만들어 소꿉놀이를 했다.
    The children made a small lump of earth out of clay and played house.
  • 감자에 흙덩이들이 잔뜩 붙어 있네.
    There's a lot of dirt on the potatoes.
    그거 막 밭에서 캐 온 거라 그래.
    It's just been dug out of the field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙덩이 (흑떵이)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52)