🌟 횡단면 (橫斷面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡단면 (
횡단면
) • 횡단면 (휑단면
)
🌷 ㅎㄷㅁ: Initial sound 횡단면
-
ㅎㄷㅁ (
횡단면
)
: 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면.
Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó. -
ㅎㄷㅁ (
흙더미
)
: 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ. -
ㅎㄷㅁ (
홍당무
)
: 껍질은 붉으나 속은 흰 무.
Danh từ
🌏 CỦ CẢI VỎ ĐỎ: Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)