🌟 횡단면 (橫斷面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡단면 (
횡단면
) • 횡단면 (휑단면
)
🌷 ㅎㄷㅁ: Initial sound 횡단면
-
ㅎㄷㅁ (
횡단면
)
: 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면.
Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó. -
ㅎㄷㅁ (
흙더미
)
: 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ. -
ㅎㄷㅁ (
홍당무
)
: 껍질은 붉으나 속은 흰 무.
Danh từ
🌏 CỦ CẢI VỎ ĐỎ: Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365)