🌟 횡단면 (橫斷面)

Danh từ  

1. 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면.

1. MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무의 횡단면.
    The cross section of the tree.
  • Google translate 횡단면을 관찰하다.
    Observe the cross section.
  • Google translate 횡단면을 보여주다.
    Show a cross section.
  • Google translate 횡단면을 촬영하다.
    Film a cross section.
  • Google translate 목수는 나무의 나이테를 보기 위해 횡단면을 관찰했다.
    The carpenter observed the cross section to see the rings of the trees.
  • Google translate 생물 선생님은 사람 눈을 설명하기 위해 안구의 횡단면 그림을 보여주었다.
    The biology teacher showed the cross-sectional picture of the eyeball to explain the human eye.
  • Google translate 새로 지을 건물의 도면 가져왔어요?
    Did you bring a blueprint for the new building?
    Google translate 네. 종단면, 횡단면을 그린 그림 모두 가져왔어요.
    Yes. i've got all the pictures of the longitudinal section and the cross section.

횡단면: cross section,おうだんめん【横断面】,coupe transversale, profil transversal,sección transversal,مقطع عرضي,хөндлөн хуваасан тал,mặt cắt ngang, hình cắt ngang,ด้านผ่าตามยาว, ด้านผ่าตามแนวขวาง,sisi potongan, sisi lintasan,поперечная сторона; поперечное сечение,横断面,横剖面,横截面,横切面,剖面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡단면 (횡단면) 횡단면 (휑단면)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365)