🌟 흘끔대다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

1. LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘끔대는 눈.
    Glittering eyes.
  • 뒤를 흘끔대다.
    Sneak back.
  • 시계를 흘끔대다.
    Lighten a watch.
  • 옆을 흘끔대다.
    Sneak aside.
  • 계속 흘끔대다.
    Keep blinking.
  • 나는 눈치를 보느라 여자 친구를 계속 흘끔댔다.
    I kept sniffing my girlfriend.
  • 친구는 시계를 흘끔대더니 시간이 다 됐다며 먼저 일어났다.
    A friend glanced at his watch and got up first, saying the time was up.
  • 해외여행은 어땠어?
    How was your trip abroad?
    외국인들이 동양인인 내가 신기한지 자꾸 나를 흘끔대서 좀 불편했어.
    I was a little uncomfortable because the foreigners kept glancing at me because i was an asian.
Từ đồng nghĩa 흘끔거리다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘끔흘끔하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끔대다 (흘끔대다)
📚 Từ phái sinh: 흘끔: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)