🌟 흘끗하다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.

1. LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Liếc nhìn thoắt qua một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘끗하는 시선.
    A glance.
  • 눈을 흘끗하다.
    Clear one's eyes.
  • 바깥을 흘끗하다.
    Clean outside.
  • 방을 흘끗하다.
    Clean the room.
  • 시계를 흘끗하다.
    Clean the clock.
  • 곁눈질로 흘끗하다.
    Glance sideways.
  • 나는 소리가 나는 쪽을 한 번 흘끗했다.
    I glanced on the side of the sound.
  • 나는 문틈으로 바깥을 흘끗해서 손님이 갔는지를 확인했다.
    I glanced outside through a crack in the door to see if the guest had gone.
  • 지수 어디 갔어?
    Where's jisoo?
    잠깐 다른 곳을 흘끗하는 사이에 지수가 사라졌어.
    Jisoo disappeared in a moment of glancing elsewhere.
여린말 흘긋하다: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끗하다 (흘끄타다)
📚 Từ phái sinh: 흘끗: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Đời sống học đường (208)