🌟 움직움직

Phó từ  

1. 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 움직움직 끄덕거리다.
    Move nodding.
  • 움직움직 뒤척이다.
    To toss and turn.
  • 움직움직 들썩이다.
    Move up and down.
  • 움직움직 삐거덕대다.
    Moving creaking.
  • 움직움직 흔들다.
    Shake sway.
  • 할머니는 어깨를 움직움직 들썩이며 어깨춤을 추셨다.
    Grandmother moved her shoulders and danced shoulder-to-shoulder dance.
  • 환자는 손가락을 조금씩 움직움직 움직이더니 마취에서 깨어났다.
    The patient moved his fingers little by little and woke up from the anesthesia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움직움직 (움지굼직)
📚 Từ phái sinh: 움직움직하다: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)