🌟 움직움직

Phó từ  

1. 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움직움직 끄덕거리다.
    Move nodding.
  • Google translate 움직움직 뒤척이다.
    To toss and turn.
  • Google translate 움직움직 들썩이다.
    Move up and down.
  • Google translate 움직움직 삐거덕대다.
    Moving creaking.
  • Google translate 움직움직 흔들다.
    Shake sway.
  • Google translate 할머니는 어깨를 움직움직 들썩이며 어깨춤을 추셨다.
    Grandmother moved her shoulders and danced shoulder-to-shoulder dance.
  • Google translate 환자는 손가락을 조금씩 움직움직 움직이더니 마취에서 깨어났다.
    The patient moved his fingers little by little and woke up from the anesthesia.

움직움직: twitch twitch,ひくひく。びくびく,,meneo,حركة,овс овс, шовс шовс,một cách động đậy, nhúc nhích,โดยขยับตลอด, โดยเคลื่อนไหวตลอด, อย่างขยับไปขยับมา, อย่างอยู่ไม่นิ่ง,,,一动一动地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움직움직 (움지굼직)
📚 Từ phái sinh: 움직움직하다: 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)