🌟 극소화되다 (極小化 되다)

Động từ  

1. 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.

1. ĐƯỢC TỐI TIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO NHỎ NHẤT, TRỞ NÊN NHỎ NHẤT: Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극소화된 규모.
    Minimalized scale.
  • 극소화된 부피.
    Minimized volume.
  • 극소화된 크기.
    Minimalized size.
  • 구조가 극소화되다.
    Structure is minimized.
  • 규모가 극소화되다.
    Smaller in scale.
  • 부피가 극소화되다.
    The volume is minimized.
  • 크기가 극소화되다.
    Size is minimized.
  • 틈새가 극소화되다.
    The gap has been reduced to a minimum.
  • 최신 노트북은 부피가 극소화되어 가벼워서 휴대하기에 좋다.
    The latest laptop has a minimal volume and is light and good for carrying.
  • 전자 부품의 크기가 극소화되면서 정밀한 기술이 필요하게 되었다.
    As the size of electronic components has been reduced to a minimum, precise techniques have been required.
Từ trái nghĩa 극대화되다(極大化되다): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극소화되다 (극쏘화되다) 극소화되다 (극쏘화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 극소화(極小化): 더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 극소화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Luật (42) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)