🌟 흥청망청

  Phó từ  

1. 매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기는 모양.

1. MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THA HỒ: Hình ảnh rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥청망청 놀다.
    Have a good time.
  • 흥청망청 보내다.
    Spend a spree.
  • 흥청망청 살다.
    Live in a bustle.
  • 흥청망청 술을 마시다.
    Drink like a pig.
  • 흥청망청 지내다.
    Go on a spree.
  • 우리는 밤새도록 흥청망청 술을 마셨다.
    We drank all night long.
  • 승규는 맨날 놀러 다니면서 흥청망청 살았다.
    Seung-gyu used to go on a trip all the time and lived a life of pleasure.
  • 앞으로는 흥청망청 놀지 않을게요.
    I'm not going to have any fun anymore.
    기분이 좋아서 그런 것이니까 이번은 이해해 주마.
    It's because i'm in a good mood, so i'll understand this time.

2. 돈이나 물건 등을 마구 쓰는 모양.

2. MỘT CÁCH THOẢ THÍCH, MỘT CÁCH PHÓNG TAY: Hình ảnh sử dụng hoang phí tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥청망청 과소비하다.
    Overconsumption.
  • 흥청망청 낭비하다.
    Wasting and wasting.
  • 흥청망청 돈을 쓰다.
    Spend a lot of money.
  • 흥청망청 사치하다.
    It's a luxury.
  • 흥청망청 살다.
    Live in a bustle.
  • 돈이 많은 지수는 흥청망청 사치를 즐겼다.
    The rich jisoo enjoyed the luxury of luxury.
  • 남편은 흥청망청 돈을 쓰다가 가진 돈을 다 쓰고 말았다.
    My husband spent all the money he had.
  • 나도 한번 흥청망청 돈 쓰면서 과소비해 보고 싶어.
    I'd love to spend my money and overspend it.
    돈이 아무리 많아도 낭비하는 건 좋지 않아.
    No matter how much money you have, it's not good to waste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥청망청 (흥청망청)
📚 Từ phái sinh: 흥청망청하다: 매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기다., 돈이나 물건 등을 마구 쓰다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 흥청망청 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)