🌟 근실하다 (勤實 하다)

Tính từ  

1. 부지런하고 진실하다.

1. CHUYÊN CẦN: Chăm chỉ và chân thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근실한 사람.
    A diligent person.
  • 근실한 일꾼.
    A diligent worker.
  • 근실한 태도.
    A diligent attitude.
  • 성품이 근실하다.
    Consistent in character.
  • 행동이 근실하다.
    Behavioural.
  • 민준이는 매사에 근실한 태도로 임하여 사람들에게 평판이 좋았다.
    Min-jun had a good reputation for his diligence in everything.
  • 승규는 평소 성품이 근실하여 학생들의 지지를 얻어 학생 회장이 되었다.
    Seung-gyu was so diligent that he won the support of his students and became the student president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근실하다 (근ː실하다) 근실한 (근ː실한) 근실하여 (근ː실하여) 근실해 (근ː실해) 근실하니 (근ː실하니) 근실합니다 (근ː실함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)