🌟 요기조기

Danh từ  

1. 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

1. CHỖ NÀY CHỖ KIA, ĐÂY ĐÓ: Nhiều vị trí hay nơi chốn không định rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요기조기를 다니다.
    Yogiyo.
  • 요기조기를 살펴보다
    Examine yogi.
  • 요기조기로 가다.
    Go to bed early.
  • 요기조기에 묻다.
    To bury in the early stages of yogi.
  • 동생이 내 공책 요기조기에 낙서를 해 놓았다.
    My brother scribbled on my notebook.
  • 나는 옷을 사기 전에 요기조기를 꼼꼼하게 살펴보았다.
    I looked over the yogi carefully before buying clothes.
  • 엄마는 요기조기로 돌아다니는 아이에게서 눈을 떼지 못했다.
    The mother couldn't take her eyes off the child who was wandering about in the early stages of the yogi.
  • 너는 지저분하게 요기조기에 뭘 묻혀 놓은 거니?
    What have you buried in the dishwasher?
    아까 밥 먹다가 반찬을 좀 흘렸어.
    I spilled some side dishes while i was eating earlier.
큰말 여기저기: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요기조기 (요기조기)

📚 Annotation: 주로 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)