🌟 요기조기

Danh từ  

1. 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

1. CHỖ NÀY CHỖ KIA, ĐÂY ĐÓ: Nhiều vị trí hay nơi chốn không định rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요기조기를 다니다.
    Yogiyo.
  • Google translate 요기조기를 살펴보다
    Examine yogi.
  • Google translate 요기조기로 가다.
    Go to bed early.
  • Google translate 요기조기에 묻다.
    To bury in the early stages of yogi.
  • Google translate 동생이 내 공책 요기조기에 낙서를 해 놓았다.
    My brother scribbled on my notebook.
  • Google translate 나는 옷을 사기 전에 요기조기를 꼼꼼하게 살펴보았다.
    I looked over the yogi carefully before buying clothes.
  • Google translate 엄마는 요기조기로 돌아다니는 아이에게서 눈을 떼지 못했다.
    The mother couldn't take her eyes off the child who was wandering about in the early stages of the yogi.
  • Google translate 너는 지저분하게 요기조기에 뭘 묻혀 놓은 거니?
    What have you buried in the dishwasher?
    Google translate 아까 밥 먹다가 반찬을 좀 흘렸어.
    I spilled some side dishes while i was eating earlier.
큰말 여기저기: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.

요기조기: being here and there; being place to place; everywhere,あっちこっち。あちこち。あちらこちら,(n.) ici et là, à gauche à droite, ça et là,aquí y allí, de aquí para allá, todas partes,هنا وهناك,энд тэнд, ийш тийш,chỗ này chỗ kia, đây đó,ที่นั่นที่โน่น, ที่นี่ที่นั่น, ทั่วทุกที่, ทั่วทุกแห่ง,sana-sini,здесь и там,这里那里,这儿那儿,到处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요기조기 (요기조기)

📚 Annotation: 주로 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thể thao (88) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)