🌟 저나마
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저나마 (
저나마
)
🌷 ㅈㄴㅁ: Initial sound 저나마
-
ㅈㄴㅁ (
정나미
)
: 어떤 대상에 대하여 느끼는 애정.
Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm mà mình cảm nhận về đối tượng nào đó. -
ㅈㄴㅁ (
잣나무
)
: 목재는 가구나 건축에 쓰이고, 바늘 모양의 잎이 다섯 개씩 뭉쳐서 나며, 잣이 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây có hạt thông, lá hình kim gọp từng năm chiếc một, gỗ của nó được dùng làm đồ nội thất hoặc dùng trong kiến trúc. -
ㅈㄴㅁ (
저나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마.
Phó từ
🌏 CHỈ ĐƯỢC NHƯ THẾ, CHỈ CÒN NHƯ THẾ: Tuy không tốt hoặc thiếu sót nhưng như thế kia là… -
ㅈㄴㅁ (
전나무
)
: 잎은 짧은 바늘 모양으로 사계절 내내 푸르며, 수십 미터까지 높이 곧게 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LINH SAM, CÂY TÙNG: Cây vươn thẳng cao đến 20~40 mét, lá có hình kim ngắn và xanh bốn mùa.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)