🌟 저나마

Phó từ  

1. 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마.

1. CHỈ ĐƯỢC NHƯ THẾ, CHỈ CÒN NHƯ THẾ: Tuy không tốt hoặc thiếu sót nhưng như thế kia là…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저나마 감사하다.
    Thank you, at least.
  • 저나마 기특하다.
    I'm proud of you.
  • 저나마 남다.
    That's the least i can do.
  • 저나마 다행이다.
    That's a good thing.
  • 저나마 있다.
    There is at least that.
  • 큰 사고를 당했는데 저나마 걸어 다닐 수 있는 게 어디야.
    I've had a big accident. i can't walk around like that.
  • 모든 게 홍수에 쓸려 갔지만 저나마 남아 있는 게 다행이다.
    Everything was washed away by the flood, but it's a good thing he's left.
  • 여기 있는 것보다 싱싱한 과일은 없나요?
    Do you have any fresher fruit than here?
    다 팔리고 저나마 남은 거예요.
    It's sold out and i'm left.
Từ tham khảo 그나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.
Từ tham khảo 이나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 이것마저도.

2. 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.

2. CẢ CÁI ĐÓ CŨNG: Không tốt hoặc chưa đầy đủ vậy mà đến cả cái đó cũng ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저나마 가다.
    At least he goes.
  • 저나마 다치다.
    Get hurt at least.
  • 저나마 사라지다.
    At least he's gone.
  • 저나마 없어지다.
    Even that is gone.
  • 저나마 주저앉다.
    Sink at least.
  • 그래도 옥수수가 제일 쌌는데 저나마 비싸졌으니 이제 어떡하지?
    But corn was the cheapest, and now that it's expensive, what do we do?
  • 지금까지는 몇몇 사람들이 남아 있었는데 저나마 곧 떠날 것 같다.
    So far there have been a few people left, and i think they're leaving soon.
  • 태풍으로 농사를 다 망치고 겨우 저만큼 남은 겁니까?
    The typhoon ruined all the farming, and there's only as much left?
    네, 그런데 저나마 여기저기 상하고 물러서 걱정입니다.
    Yes, but i'm worried about the damage and retreat.
Từ tham khảo 그나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.
Từ tham khảo 이나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 이것마저도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저나마 (저나마)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)