🌟 철썩이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩이다 (
철써기다
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 크거…
🌷 ㅊㅆㅇㄷ: Initial sound 철썩이다
-
ㅊㅆㅇㄷ (
찰싹이다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Cứ phát ra tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㅇㄷ (
철썩이다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191)