🌟 회합하다 (會合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회합하다 (
회ː하파다
) • 회합하다 (훼ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 회합(會合): 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모임. 또는 그런 모임.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 회합하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)