🌟 회합하다 (會合 하다)

Động từ  

1. 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모이다.

1. HỘI HỌP, NHÓM HỌP, HỌP: Nhiều người tụ tập nhau lại để chia sẻ ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회합하는 장소.
    A meeting place.
  • Google translate 노사가 회합하다.
    Labor and management meet.
  • Google translate 정기적으로 회합하다.
    Meet regularly.
  • Google translate 처음으로 회합하다.
    Meeting for the first time.
  • Google translate 모두 회합하다.
    All meet.
  • Google translate 나는 친목회에서 회합할 장소를 알아보고 회원들에게 연락하는 일을 맡았다.
    I was in charge of finding a place to meet at the fraternity and contacting the members.
  • Google translate 우리 회사에서는 노사가 정기적으로 회합하여 근로 환경을 개선하려고 노력한다.
    In our company, labor and management meet regularly to try to improve the working environment.
  • Google translate 네가 사진 동호회에 가입되어 있댔지? 모임은 얼마나 자주 해?
    You said you were in a photography club, right? how often do you have meetings?
    Google translate 한 달에 한 번 회합해서 야외 촬영을 가.
    Meet once a month and go out for an outdoor shoot.

회합하다: meet; gather; convene,かいごうする【会合する】,se réunir,reunirse,يجتمع,уулзах, цугларах,hội họp, nhóm họp, họp,ประชุมกัน, ประชุมหารือ, ปรึกษาหารือ,bertemu, berkumpul,встречаться; проводить собрание,会合,聚集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회합하다 (회ː하파다) 회합하다 (훼ː하파다)
📚 Từ phái sinh: 회합(會合): 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모임. 또는 그런 모임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)