🌟 회합하다 (會合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회합하다 (
회ː하파다
) • 회합하다 (훼ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 회합(會合): 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모임. 또는 그런 모임.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 회합하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255)