Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑쨍그랑하다 (쨍그랑쨍그랑하다) 📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
쨍그랑쨍그랑하다
Start 쨍 쨍 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78)