🌟 쨍그랑쨍그랑하다

Động từ  

1. 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH, LÀM KÊU LANH CANH: Tiếng những cái như sắt hoặc thủy tinh mỏng rơi hoặc va vào nhau phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쨍그랑쨍그랑하는 소리.
    The clangs of clangs.
  • 쨍그랑쨍그랑하며 깨지다.
    Crack and crack.
  • 종이 쨍그랑쨍그랑하다.
    The bell is clinky.
  • 잔을 쨍그랑쨍그랑하다.
    Brink glasses.
  • 컵을 쨍그랑쨍그랑하다.
    Brink a cup.
  • 아이는 젓가락을 쨍그랑쨍그랑하면서 밥을 먹었다.
    The child clinked his chopsticks and ate.
  • 내가 쟁반을 떨어뜨리는 바람에 유리컵들이 쨍그랑쨍그랑하며 깨졌다.
    I dropped the tray and the glasses snapped.
  • 종이 쨍그랑쨍그랑하는 소리가 참 좋네.
    I love the clink of bells.
    소리가 참 맑고 깊은 것 같아요.
    The sound is very clear and deep.
Từ đồng nghĩa 쨍그랑거리다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는…
Từ đồng nghĩa 쨍그랑대다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍그랑쨍그랑하다 (쨍그랑쨍그랑하다)
📚 Từ phái sinh: 쨍그랑쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.

💕Start 쨍그랑쨍그랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78)