Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡긋찡긋하다 (찡귿찡그타다) 📚 Từ phái sinh: • 찡긋찡긋: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.
찡귿찡그타다
Start 찡 찡 End
Start
End
Start 긋 긋 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)