🌟 찡긋찡긋하다

Động từ  

1. 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.

1. NHĂN NHĂN, NHEO NHEO, NHÍU LẠI: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찡긋찡긋하는 눈짓.
    Winky eyes.
  • 눈을 찡긋찡긋하다.
    Wink one's eyes.
  • 눈썹을 찡긋찡긋하다.
    Wink one's eyebrows.
  • 코를 찡긋찡긋하다.
    Wink one's nose.
  • 콧잔등을 찡긋찡긋하다.
    Wink at the back of one's nose.
  • 나는 눈을 찡긋찡긋하는 것으로 인사를 대신했다.
    I replaced the greeting with a wink of wink.
  • 내가 코를 찡그리자 아이도 나를 따라 코를 찡긋찡긋했다.
    When i wrinkled my nose, the child followed me and wrinkled his nose.
  • 아까 왜 눈을 찡긋찡긋했어?
    Why did you wink at me earlier?
    비밀이니까 말하지 말라고 눈치 준 거야.
    I'm telling you not to tell me because it's a secret.
Từ đồng nghĩa 찡긋거리다: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Từ đồng nghĩa 찡긋대다: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡긋찡긋하다 (찡귿찡그타다)
📚 Từ phái sinh: 찡긋찡긋: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.

💕Start 찡긋찡긋하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)