🌟 반대되다 (反對 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르게 되다.

1. BỊ TRÁI NGƯỢC: Cái gì đó trở nên hoàn toàn khác với cái khác về hình dạng, vị trí, phương hướng, thuộc tính....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반대되는 길.
    Opposite road.
  • 반대되는 모양.
    Opposite shape.
  • 반대되는 위치.
    Opposite position.
  • 반대되는 현상.
    Opposite phenomena.
  • 반대되는 형태.
    Opposite form.
  • 방향이 반대되다.
    The direction is reversed.
  • 완전히 반대되다.
    Completely opposed.
  • 두 레슬링 선수는 서로 반대되는 위치에서 마주 보고 서 있었다.
    The two wrestlers stood facing each other in opposite positions.
  • 친구 집은 우리 집과 반대되는 곳이어서 우리는 방과 후 완전히 다른 방향으로 집에 간다.
    Friend's house is the opposite of ours, so we go home in a completely different direction after school.
  • 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    미안해. 처음 와 보는 곳이라 그런지 그만 목적지와 반대되는 방향으로 가 버렸지 뭐야.
    I'm sorry. it's my first time here, so i went in the opposite direction.

2. 어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스르게 되다.

2. BỊ PHẢN ĐỐI: Hành động hay ý kiến... nào đó bị chống đối và được tuân theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반대되는 개념.
    The opposite concept.
  • 반대되는 의견.
    Opposed opinion.
  • 반대되는 뜻.
    Opposite meaning.
  • 논의에 반대되다.
    Be opposed to an argument.
  • 이론에 반대되다.
    Opposed to theory.
  • 이상에 반대되다.
    Opposed to ideal.
  • 주장에 반대되다.
    Oppose the argument.
  • 김 교수의 발표는 기존의 학설과 반대되는 혁신적인 이론이었다.
    Professor kim's presentation was an innovative theory contrary to the existing theory.
  • 그 토론자는 상대편의 의견에 반대되는 입장에서 반박하기 시작했다.
    The debater began to refute the opponent's opinion from an opposing point of view.
  • 노동자와 회사 간의 협상이 아직 끝나지 않았대요?
    The negotiations between the workers and the company are not over yet?
    네, 서로 반대되는 주장만 하고 있어서 결론이 쉽게 나지 않나 봐요.
    Yes, we're only arguing against each other, so we can't come to a conclusion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대되다 (반ː대되다) 반대되다 (반ː대뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반대(反對): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름., 어…


🗣️ 반대되다 (反對 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)