Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대되다 (반ː대되다) • 반대되다 (반ː대뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 반대(反對): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름., 어…
반ː대되다
반ː대뒈다
Start 반 반 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)