🌟 번뜩번뜩하다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거울을 번뜩번뜩하다.
    Flash a mirror.
  • 빛에 번뜩번뜩하다.
    Light flashes.
  • 조명에 번뜩번뜩하다.
    Light flashes.
  • 햇빛에 번뜩번뜩하다.
    Flashing in the sun.
  • 스테인리스 컵이 부엌 조명에 번뜩번뜩했다.
    Stainless cups flashed through the kitchen lights.
  • 아이가 거울을 햇빛에 번뜩번뜩하여 눈이 부셨다.
    The child glazed in the sunlight with a flash of lightning.
Từ đồng nghĩa 번뜩거리다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 …
Từ đồng nghĩa 번뜩대다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하…

2. 어떤 생각이 갑자기 머릿속에 자꾸 떠오르다.

2. LOÁNG THOÁNG, LÓE LÊN: Suy nghĩ nào đó đột nhiên thường hiện lên trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묘책이 번뜩번뜩하다.
    The trick is brilliant.
  • 방법이 번뜩번뜩하다.
    The way is brilliant.
  • 생각이 번뜩번뜩하다.
    Have a flash of thought.
  • 아이디어가 번뜩번뜩하다.
    The idea is brilliant.
  • 회의 중에 좋은 생각이 번뜩번뜩한 사원이 손을 번쩍 들었다.
    During the meeting, a good idea flashed up his hand.
  • 광고 회사 직원들은 새로운 아이디어가 번뜩번뜩할 때까지 고민을 거듭했다.
    The advertising staff kept pondering until the new ideas flashed.
Từ đồng nghĩa 번뜩거리다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뜩번뜩하다 (번뜩뻔뜨카다)
📚 Từ phái sinh: 번뜩번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나는 모양., 어떤 생각이 …

💕Start 번뜩번뜩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Luật (42)