🌟 번뜩번뜩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩번뜩하다 (
번뜩뻔뜨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나는 모양., 어떤 생각이 …
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Luật (42)