🌟 번뜩번뜩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩번뜩하다 (
번뜩뻔뜨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나는 모양., 어떤 생각이 …
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)