🌟 되작대다

Động từ  

1. 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.

1. XỚI LẬT, LẬT GIỞ, BỚI: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥알을 되작대다.
    Rewrite the babal.
  • 서류를 되작대다.
    Rewrite the papers.
  • 옷장 속을 되작대다.
    Rework the closet.
  • 잡지를 되작대다.
    Rewrite a magazine.
  • 책을 되작대다.
    Rewrite a book.
  • 김 사장은 책상 위의 서류 뭉치들을 되작댔다.
    Kim rewrote a bunch of papers on his desk.
  • 나는 기다리는 동안 잡지를 되작대며 시간을 보냈다.
    I spent my time rewriting magazines while waiting.
  • 서랍 속은 왜 되작대는 거니?
    Why are you ripping back in the drawer?
    여기에 중요한 열쇠를 넣어 놓은 것 같은데 없어져서 찾는 중이야.
    I think i put an important key in here, but i'm looking for it because it's gone.
Từ đồng nghĩa 되작거리다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Từ đồng nghĩa 되작되작하다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
큰말 뒤적대다: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되작대다 (되작때다) 되작대다 (뒈작때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)